Incorporate nghĩa

WebSự khác nhau giữa Corp và Inc. 9805. Corp viết tắt của từ Corporation còn Inc. là viết tắt của Incorporated. Đây đều là hậu tố để chỉ các công ty đa quốc gia có quy mô tập đoàn. Về cơ bản, Corp và Inc. giống nhau về hình thức, tính pháp lý, nghĩa vụ thuế, tư cách pháp nhân ... WebĐịnh nghĩa - Khái niệm Incorporate là gì? Incorporate là Sáp Nhập; Hợp Nhất; Hợp Thành Tổ Chứ; Hợp Thành Công Ty; Kết Nạp Vào Tổ Chức, Đoàn Thể. Đây là thuật ngữ được sử …

Đồng nghĩa của incorporate - Idioms Proverbs

WebMay 6, 2024 · Inc là từ viết tắt của từ Incorporated được hiểu theo nghĩa tiếng việt là “Tập đoàn, liên hợp”. Inc mang ý nghĩa là tập hợp các công ty con, công ty nhỏ kết hợp, làm việc với nhau tạo thành một tập đoàn lớn (Inc). Để có thể thành lập được một tập đoàn thì các ... Web1. Paints incorporate with oil.. 2. They want to re-incorporate the company,3. Many large companies incorporate with small ones.. 4. They may also incorporate a transposition device.. 5. We can incorporate this information into our report.. 6. Incorporate this understanding into the marketing planning process.. 7. Incorporate flaxseeds and … the pottery workshop hong kong https://ltcgrow.com

Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Incorporate" HiNative

WebIncorporation. Incorporation là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Incorporation - Definition Incorporation - Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh. WebMang nghĩa "bao gồm, kết hợp chặt chẽ, tích hợp" =If one thing incorporates another thing, it includes the other thing. IELTS TUTOR xét ví dụ: The new cars will incorporate a number of major improvements. They incorporate a few recommendations made by the committee. WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Incorporation (of paint) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... siemens valves and actuators pdf

→ incorporate, phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, câu ví dụ Glosbe

Category:INCORPORATE Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

Tags:Incorporate nghĩa

Incorporate nghĩa

WebInc ( Incorporated) Inc là chữ viết tắt của Incorporated, mang nghĩa là: tập đoàn, liên hợp, liên hiệp, hội đồng.. “Inc” mang ý nghĩa nói về tập hợp các hiệp hội, tổ chức xã hội, công ty.. cùng chung sức làm việc với nhau, hay một nhóm cá thể các công ty con góp lại thành một tập đoàn lớn mạnh hơn. WebĐồng nghĩa với corporate Corporate is used when discussing a company. “Businesses try hard to form a corporate identity” Incorporate means to add or include. “I always try to incorporate all of my friends in my activities”

Incorporate nghĩa

Did you know?

WebÝ nghĩa - Giải thích. Certificate Of Incorporation nghĩa là Giấy Chứng Nhận Thành Lập Công Ty. Ở Hoa Kỳ, giấy chứng nhận thành lập là một phần cấu thành chính của các văn bản hiến pháp về thành lập. Đây là tài liệu do một tổ chức mới được tổ chức lập và nộp cho ... WebA: To incorporate is to add one thing to another existing thing. To integrate is to combine two or more things together to make into a whole. Sample sentence: In order to provide a complete report, Henry and his staff incorporate the graphs and charts into the written text. Sample sentence using integrate:The activists marched and protested to integrate …

WebĐịnh nghĩa - Khái niệm Incorporate là gì? Incorporate là Sáp Nhập; Hợp Nhất; Hợp Thành Tổ Chứ; Hợp Thành Công Ty; Kết Nạp Vào Tổ Chức, Đoàn Thể. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các thuật ngữ liên quan ... http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Incorporation

WebMang nghĩa "bao gồm, kết hợp chặt chẽ, tích hợp" =If one thing incorporates another thing, it includes the other thing. IELTS TUTOR xét ví dụ: The new cars will incorporate a number … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Incorporate

WebTừ incorporate trong Tiếng Anh có các nghĩa là hợp nhất, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

WebCertificate Of Incorporation. Ở Hoa Kỳ, giấy chứng nhận thành lập là một phần cấu thành chính của các văn bản hiến pháp về thành lập. Đây là tài liệu do một tổ chức mới được tổ chức lập và nộp cho văn phòng nhà nước để đăng ký và tài liệu này chính thức chỉ ra ... siemens venting induction hobWebJun 1, 2024 · Cả cụm "Incorporation by reference" được định nghĩa như sau: Incorporation by reference is the act of including a second document within another document by only mentioning the second document. This act, if properly done, makes the entire second document a part of the main document. Nên mình đề xuất cách dịch như ở trên. the pot thai cafe eagle rockhttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Corporate the potthast familyWebĐồng nghĩa với corporate Corporate is used when discussing a company. “Businesses try hard to form a corporate identity” Incorporate means to add or include. “I always try to … the pot that juan builthttp://fujihatsu.com/inc-corp-jsc-coltd-la-gi-su-khac-nhau-co-ban-cua-chung-1-2-190028.html the pot that juan built activitiesWebincorporate - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary the pot that juan built lesson planWebTo incorporate is to include or integrate a part into the whole. Incorporate is a more active version of the word "include"; if you incorporate, you are adding something to the mix. siemens versicharge configuration tool